Có 2 kết quả:

住所 trụ sở柱礎 trụ sở

1/2

trụ sở [trú sở]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trụ sở

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây cột chống nhà và tảng đá kê chân cột. Chỉ người đứng ra gánh vác việc lớn của quốc gia.

Bình luận 0